Thành phần
Mỗi viên nén chứa:
Hoạt chất: Chymotrypsin 4200 đơn vị USP.
Tá dược: Isomalt, aspartam, magnesi stearat, silic dioxyd, menthol.
Công dụng (Chỉ định)
Điều trị phù nề sau chấn thương, phẫu thuật, bỏng.
Cách dùng - Liều dùng
Uống: 2 viên/lần, 3 - 4 lần/ngày.
Ngậm dưới lưỡi: 4 - 6 viên mỗi ngày, chia làm nhiều lần (để viên thuốc tan từ từ dưới lưỡi).
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
Quá mẫn với các thành phần của thuốc.
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
Không nên dùng chung với bất kỳ thuốc khác có chứa chymotrypsin.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Hiếm khi xảy ra các phản ứng dị ứng.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.
Tương tác với các thuốc khác
Không có báo cáo.
Quá liều
Thông tin về quá liều chymotrypsin chưa được rõ ràng.
Thai kỳ và cho con bú
An toàn của thuốc trong thai kỳ và trong thời gian cho con bú chưa được thiết lập. Nên thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
Bảo quản
Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
Quy cách đóng gói
Hộp 1 túi nhôm chứa 2 vỉ x 10 viên nén.
Hạn dùng
24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Dược lực học
Chymotrypsin là enzym thủy phân protein được sử dụng đường uống có tác dụng làm giảm tình trạng viêm và phù nề trên mô mềm do phẫu thuật hay chấn thương.
Dược động học
Không có báo cáo về dược động học của chymotrypsin.