Thành phần
Chymotrypsin (hay Alpha-chymotrypsin) 8400 đơn vị USP và các tá dược gồm: Menthol, magnesi stearat và manitol vừa đủ 1 viên nén.
Công dụng (Chỉ định)
Thuốc này được dùng để điều trị các trường hợp phù nề sau chấn thương, sau phẫu thuật hoặc bỏng.
Cách dùng - Liều dùng
Mỗi lần 1 viên, 3 - 4 lần mỗi ngày, uống với nhiều nước hay ngậm dưới lưỡi để thuốc tan dần.
Hoặc tùy trường hợp theo sự hướng dẫn của thầy thuốc.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
Quá mẫn cảm với Chymotrypsin hay bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
- Dùng thận trọng cho người bị rối loạn đông máu, đang dùng thuốc chống đông, dị ứng với protein.
- Không nên để thuốc tiếp xúc nhiều với nhiệt độ vì có thể làm enzym bị hỏng.
- Để tăng hoạt tính của thuốc, nên uống thuốc với nhiều nước (240 ml) hay ngậm cho tan dần dưới lưỡi.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Một vài trường hợp có thể có các biểu hiện dị ứng, khi đó nên ngưng thuốc.
Tương tác với các thuốc khác
Không có báo cáo về tương tác thuốc.
Quá liều
Không có báo cáo
Lái xe và vận hành máy móc
Không có báo cáo.
Thai kỳ và cho con bú
Do tính an toàn chưa được hoàn toàn xác lập, tốt nhất không dùng thuốc cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
Bảo quản
Nhiệt độ không quá 30oC, tránh ánh sáng và ẩm.
Quy cách đóng gói
Hộp 2 vỉ x 10 viên.
Hạn dùng
24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Dược lực học
Chymotrypsin (Alpha- Chymotrypsin) là một enzym thủy phân protein có tác dụng xúc tác chọn lọc trên các nối peptid ở liền kề các acid amin có nhân thơm.Thuốc đã được dùng trong điều trị phù nề do viêm, sau chấn thương, sau phẫu thuật.
Dược động học
Chưa có tài liệu đề cập