Thành phần
Mỗi miếng dán 7 x 10cm có chứa 30mg Ketoprofen.
Công dụng (Chỉ định)
KEFENTECH được chỉ định điều trị các dấu hiệu và các triệu chứng trong những trường hợp sau:
- Viêm khớp biến dạng (viêm khớp dạng thấp).
- Viêm quanh khớp xương cánh tay vai (đau, cứng, tê vai).
- Viêm bao gân, viêm gân.
- Đau cơ.
- Sưng đau do chấn thương.
Cách dùng - Liều dùng
Dán 1 miếng Kefentech lên chỗ đau, 2 lần/ngày.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
- Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với Ketoprofen.
- Bệnh nhân bị hen suyễn hay có phản ứng dị ứng khác khi dùng Aspirin hoặc thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid khác.
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
- Cũng như các thuốc kháng viêm, giảm đau khác, thuốc chỉ dùng điều trị triệu chứng chứ không điều trị nguyên nhân.
- Trong trường hợp viêm do nhiễm trùng, cần theo dõi chặt chẽ, sử dụng cẩn thận, phối hợp thuốc kháng sinh và thuốc kháng nấm phù hợp.
- Khi dùng Kefentech kết hợp với các thuốc kháng viêm khác điều trị các bệnh mãn tính (như viêm khớp dạng thấp) cần cân nhắc cẩn thận. Bệnh nhân phải được theo dõi chặt chẽ các tác dụng phụ có thể xảy ra.
* Lưu ý chung:
- Không dùng cho mắt và niêm mạc.
- Cần thận trọng khi dùng thuốc ở vết thương hở vì có thể xảy ra đau tạm thời hay kích ứng da.
- Không nên dùng trong trường hợp vết thương được băng kín.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
- Trên da: đôi khi có thẻ xảy ra viêm da (ngứa, phát ban, mụn nước...); khô da. Nên ngưng dùng thuốc nếu những triệu chứng này trở nên trầm trọng.
- Phản ứng quá mẫn: Hiếm khi xảy ra phản ứng phản vệ (nổi mề đay, khó thở, phù mặt). Ngưng dùng thuốc nếu những triệu chứng này xuất hiện.
Thông báo cho bác sĩ các tác dụng gặp phải khi dùng thuốc.
Thai kỳ và cho con bú
Tính an toàn của Kefentech đối với phụ nữ có thai chưa được biết rõ, không nên sử dụng rộng rãi trong thời gian dài đối với phụ nữ có thai.
Bảo quản
Giữ trong bao bì kín, ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp.
Quy cách đóng gói
Hộp 20 gói, mỗi gói 7 miếng dán.
Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Dược lực học
Ketoprofen là thuốc chống viêm không steroid, thuộc nhóm propionic, dẫn xuất của acid aryl carboxylic. Giống như các thuốc chống viêm không steroid khác, thuốc có tác dụng chống viêm, giảm đau và hạ sốt. Cơ chế cho các tác dụng đã nêu trên là do ức chế tổng hợp prostaglandin và leukotrien.
Dược động học
Dùng tại chỗ dưới dạng cao dán, Ketoprofen hấp thu rất chậm và ích tích tụ trong cơ thể. Khả dụng sinh học tương đối giữa dạng cao dán và dạng uống khoảng 5%. Khả dụng sinh học yếu cho phép đạt tác dụng tại chỗ mà không có ảnh hưởng toàn thân.
Thông tin khác
SỬ DỤNG Ở TRẺ EM:
Tính an toàn của Ketoprofen đối với trẻ em chưa được nghiên cứu đầy đủ.