Thành phần
Polyvidon 500mg, Acid boric 20mg, Natri clorid 54mg, Natri lactat 2mg, Kali clorid 15mg, Calci clorid 1.5mg, Magnesi clorid 2mg.
Nước cất vừa đủ 10ml.
Công dụng (Chỉ định)
Điều trị triệu chứng các tình trạng khô mắt, bao gồm cả viêm kết mạc khô.
Dùng thay thế nước mắt khi phim nước mắt không bền vững hoặc thiếu nước mắt.
Cách dùng - Liều dùng
Nhỏ vào túi kết mạc 1 giọt x 4 lần/ngày, số lần dùng mỗi ngày thay đổi tùy theo độ nặng nhẹ của bệnh.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
Dị ứng với một trong các thành phần của thuốc.
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
Không được đeo kính tiếp xúc khi nhỏ thuốc, có thể đeo lại sau đó 30 phút.
Chỉ sử dụng trong 15 ngày sau khi mở nắp.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Cảm giác dính hoặc cay mắt nhẹ thoáng qua.
Tương tác với các thuốc khác
Khi cần điều trị đồng thời với một thuốc nhỏ mắt khác để tránh tương tác nên nhỏ Cooldrop sau cùng và cách xa nhau tối thiểu 5 phút.
Tương kỵ của thuốc: Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.
Quá liều
Quá liều: Không có dữ liệu về sử dụng thuốc quá liều, không dùng quá liều chỉ định của thuốc.
Cách xử trí: Tích cực theo dõi để có biện pháp xử trí kịp thời.
Thai kỳ và cho con bú
Chỉ dùng thuốc trong trường hợp bắt buộc.
Bảo quản
Ở nhiệt độ không quá 30°C.
Đóng nắp kín ngay sau khi dùng.
Quy cách đóng gói
Hộp 1 lọ 10ml.
Hạn dùng
30 tháng kể từ ngày sản xuất.
Dược lực học
Thành phần của Cooldrop rất giống nước mắt nhân tạo. Khi nhỏ vào mắt, thuốc nhanh chóng lan ra trên bề mặt kết mạc tạo thành lớp phim bôi trơn, có tác dụng bảo vệ.
Dược động học
Do kích thước lớn, Polyvidon không ngấm qua giác mạc.
Đặc điểm
Dung dịch hơi sánh, màu vàng nhạt, không mùi, vị hơi mặn.