Thành phần
Mỗi viên nang chứa:
Hoạt chất: Erdosteine 300mg.
Tá dược: Microcrystalline cellulose, Povidone K-30, Magnesium stearate.
Công dụng (Chỉ định)
Eldosin được chỉ định làm loãng đờm trong các trường hợp bệnh hô hấp cấp và mạn tính.
Cách dùng - Liều dùng
Uống 1 viên/1 lần, uống 2 - 3 lần/ngày.
Thuốc này chỉ được dùng theo đơn của bác sĩ.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân xơ gan thiếu enzyme systathionine-synthase.
Bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải Creatinine < 25ml/phút).
Phụ nữ có thai và cho con bú.
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
Các trường hợp sau đây cần hết sức thận trọng khi sử dụng:
- Bệnh nhân loét dạ dày.
- Bệnh nhân có bệnh thận và gan.
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân dưới 18 tuổi.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Các tác dụng không mong muốn hiếm gặp (ít hơn 0.01% tổng số người sử dụng). Đau dạ dày, khó thở, ho, ỉa chảy, eczema, đau đầu, nôn, ban đỏ ngoài da, thay đổi vị giác, nôn.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác với các thuốc khác
Chưa có các báo cáo về tương tác của Erdosteine với các thuốc.
Có thể phối hợp Erdosteine với các kháng sinh và các thuốc giãn phế quản như Theophylline, các thuốc kích thích thụ thể β2-adrenergic, thuốc giảm ho.
Quá liều
Chưa có dữ kiện khi quá liều Erdosteine. Không nên dùng quá liều được chỉ định, trong trường hợp quá liều, bệnh nhân cần được chăm sóc triệu chứng.
Lái xe và vận hành máy móc
Do thuốc có tác dụng phụ gây ra đau đầu, chóng mặt, cần thận trọng khi dùng cho các công việc đòi hỏi sự tỉnh táo như lái xe và vận hành máy móc.
Thai kỳ và cho con bú
Do chưa đủ các dữ kiện an toàn khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú, do đó chống chỉ định khi dùng cho hai đối tượng này.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, dưới 30°C.
Quy cách đóng gói
Hộp 3 vỉ x10 viên.
Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Dược lực học
Erdosteine có tác dụng ổn định sự tiết chất nhầy, có tác dụng làm loãng đờm, dễ dàng khạc đờm ra.
Erdosteine có tác dụng bảo vệ phế quản, bảo vệ enzyme α1-antitrysin, làm tăng lượng kháng thể IgA trong máu. Do đó, Erdosteine có tác dụng bảo vệ phế quản, tăng khả năng chống lại vi khuẩn.
Ưu điểm của Erdosteine so với các chất thuộc nhóm thiol khác là các thuốc ít gây kích ứng dạ dày do nhóm thiol (SH) trong phân tử đã bị khóa bởi các nhóm khác.
Dược động học
Các thông số dược động học của Erdosteine vẫn chưa đầy đủ.
Khoảng 64.5% lượng Erdosteine được liên kết với proteine huyết tương.
Có 3 chất chuyển hóa được xác định trong huyết thanh.
Erdosteine thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất liên hợp với sulfate.
Thức ăn ít ảnh hưởng đến sự hấp thu, chuyển hóa và thải trừ của Erdosteine.
Không có bằng chứng về sự tích lũy của Erdosteine và các chất chuyển hóa của nó khi dùng liều lặp lại.