Thành phần
Hoạt chất: Phân đoạn flavonoid tinh khiết dạng vi hạt 500 mg (diosmin 450 mg và hesperidin 50 mg).
Tá dược: Cellulose vi tinh thể 101, natri starch glycolat A, povidon K30, talc, magnesi stearat, hypromellose 2910, macrogol 6000, titan dioxyd, oxyd sắt đỏ, oxyd sắt vàng.
Công dụng (Chỉ định)
Điều trị các triệu chứng và dấu hiệu của suy tĩnh mạch - mạch bạch huyết vô căn mạn tính ở chi dưới như nặng ở chân, đau chân, phù chân, chuột rút về đêm và chồn chân.
Điều trị các triệu chứng của cơn trĩ cấp và bệnh trĩ mạn tính.
Cách dùng - Liều dùng
Nên uống thuốc cùng với bữa ăn.
Người lớn:
- Thiểu năng tĩnh mạch mạn tính: Liều dùng thông thường 1 viên/lần, 2 lần/ngày.
- Cơn trĩ cấp: mỗi ngày 6 viên ở 4 ngày đầu, mỗi ngày 4 viên ở 3 ngày tiếp theo.
- Bệnh trĩ mạn tính: 2 viên mỗi ngày.
Trẻ em: Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
Đối với cơn trĩ cấp, điều trị phải ngắn hạn. Nếu các triệu chứng không mất đi nhanh chóng, cần tiến hành khám hậu môn và xem lại cách điều trị. Chưa có thông tin về dùng thuốc này cho trẻ em.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Tác dụng phụ của thuốc thường nhẹ và hiếm gặp bao gồm rối loạn tiêu hóa và rối loạn thần kinh thực vật, không cần ngừng điều trị.
Ngưng sử dụng và hỏi ý kiến bác sĩ nếu có bất kỳ các vấn đề bất thường nào xảy ra trong khi dùng thuốc.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.
Tương tác với các thuốc khác
Chuyển hóa của metronidazol có thể bị giảm khi dùng đồng thời với diosmin.
Quá liều
Không có thông tin về quá liều do thuốc. Nên điều trị triệu chứng nếu có quá liều xảy ra.
Thai kỳ và cho con bú
Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai: Các nghiên cứu thực nghiệm không chứng minh là thuốc có tác dụng gây quái thai ở động vật. Hiện chưa có báo cáo về tác dụng gây hại cho người.
Sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú: Do chưa có dữ liệu về phân bố thuốc trong sữa mẹ, không nên cho con bú trong khi dùng thuốc.
Bảo quản
Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
Quy cách đóng gói
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim
Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Dược lực học
- Diosmin và hesperidin là các hợp chất flavonoid có tác dụng làm tăng trương lực tĩnh mạch và bảo vệ mạch. Khi phối hợp 2 thành phần này với nhau, thuốc làm kéo dài tác dụng co mạch của noradrenalin trên thành tĩnh mạch.
- Thuốc tác dụng trên hệ thống mạch máu trở về tim bằng cách:
• Làm giảm trương lực và sự ứ trệ của tĩnh mạch.
• Trong vi tuần hoàn, thuốc làm giảm tính thấm mao mạch và tăng sức bền mao mạch.
Dược động học
Ở người, sau khi uống chất có chứa diosmin được đánh dấu bởi Carbon 14, cho thấy:
- Thuốc được chuyển hóa mạnh mẽ với sự hiện diện của những acid phenol khác nhau trong nước tiểu.
- Bài tiết chủ yếu qua phân, phần còn lại (khoảng 14% liều dùng) được bài tiết trong nước tiểu.
- Thời gian bán thải của thuốc khoảng 11 giờ.