Thành phần
Thành phần của mỗi viên thuốc chứa:
- Kali Chlorid 500mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Công dụng (Chỉ định)
Thuốc được dùng để phòng và điều trị thiếu Kali Kali trong trường hợp:
- Người tăng bài tiết Kali qua đường niệu.
- Tổn thất Kali trong hệ thống tiêu hóa.
- Người mắc bệnh bại liệt.
Cách dùng - Liều dùng
Cách sử dụng
- Thuốc dùng đường uống, với một cốc nước đầy.
- Uống trong hoặc sau bữa ăn để tránh ảnh hưởng đến dạ dày.
- Sử dụng theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
- Uống nguyên viên, không nhai, ngậm hoặc tách bỏ vỏ nang khi uống.
Liều dùng
Liều dùng phụ thuộc vào nồng độ Kali trong máu. Có thể tham khảo liều sau:
- Người lớn: Liều 1-2 viên/lần. Ngày 1 - 2 lần.
- Trẻ em từ 6 đến 15 tuổi: Liều 1 viên/lần. Ngày 1 - 2 lần
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
Không dùng thuốc trong các trường hợp:
- Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần của thuốc.
- Người có chỉ số Kali huyết cao hoặc các trường hợp dẫn đến tăng Kali máu.
- Bệnh nhân mắc các rối loạn về thông ống tiêu hóa.
- Trẻ em dưới 6 tuổi.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng thuốc như: Nôn, tiêu chảy, đầy hơi, đau dạ dày, khó thở, sưng mặt, cổ họng, có thể xuất hiện viên thuốc trong phân...
Nếu trong quá trình sử dụng có xuất hiện bất cứ tác dụng ngoại ý nào, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ có chuyên môn để nhận được sự hỗ trợ thích hợp.
Tương tác với các thuốc khác
Thuốc có thể gây tương tác khi phối hợp với thuốc khác như:
- Thuốc lợi tiểu giữ Kali (Amiloride, Spironolactone, Kali Cancrenone…), thuốc ức chế men chuyển, đối kháng thụ thể Angiotensin II, thuốc NSAID, Tacrolimus, Ciclosporin... làm tăng Kali máu có khả năng dẫn đến tử vong.
- Tăng cường khả năng chống loạn nhịp của Quinidin.
- Thuốc lợi tiểu: Thiazid, Glucocorticoid… làm giảm tác dụng bổ sung Kali.
- Digoxin: Khi lượng Kali máu tăng có thể gây nguy hiểm với người đang sử dụng Digitalis.
- Các Resin trao đổi ion và Natri: Làm nồng độ Kali trong máu giảm do bị thay thế bởi Natri.
Liệt kê cho bác sĩ các thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng để được tư vấn về các tương tác có thể xảy ra.
Lái xe và vận hành máy móc
Chưa có báo cáo về ảnh hưởng của thuốc đối với người lái xe và vận hành máy móc. Thận trọng khi sử dụng trên đối tượng này.
Thai kỳ và cho con bú
- Phụ nữ mang thai: Nghiên cứu trên động vật không thấy ảnh hưởng của thuốc với phôi thai. Phụ nữ mang thai chỉ sử dụng khi cần thiết và cần có sự đồng ý của bác sĩ.
- Bà mẹ cho con bú: Thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ. Tuy nhiên có thể sử dụng nếu lợi ích vượt trội hơn so với nguy cơ và có sự giám sát của bác sĩ.
Bảo quản
- Bảo quản thuốc nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Nhiệt độ dưới 30 độ C.
Quy cách đóng gói
Hộp 10 vỉ x 10 viên.
Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Dược lý
Tác dụng của Kali Chlorid trong công thức
- Giữ vai trò quan trọng trong tế bào, giúp điều hòa pH tế bào.
- Góp phần trong quá trình vận chuyển tích cực qua tế bào.
- Là chất điện giải, giúp duy trì cân bằng nồng độ K+ và Cl-.
- Thường dùng để phòng và điều trị khi nồng độ Kali huyết thấp.