Thành phần
L-Cystin 500mg.
Thành phần tá dược: Lecithin, Lubritab, Sáp ong trắng, Colloidal Silicon dioxid A200, Dầu nành, Gelatin bloom 200, Glycerin, Sorbitol lỏng, Natri benzoat, Mùi Vanilin, Màu Sicovit brown, Màu Ponceau 4R lake,Titan dioxid.
Công dụng (Chỉ định)
Hỗ trợ điều trị bệnh rối loạn dưỡng tóc và móng (móng tay và tóc dễ gãy).
Cách dùng - Liều dùng
Liều dùng: 2 - 4 viên/ngày.
Luôn dùng thuốc đúng liều lượng trong đơn thuốc.
Cách dùng: Dùng uống.
Trường hợp quên uống một liều dùng: Hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu thời gian gần với lần dùng thuốc tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và hãy dùng liều tiếp theo vào thời gian thường lệ. Không dùng liều gấp đôi để bù vào liều đã quên.
Trường hợp uống quá nhiều viên thuốc: Hãy gặp ngay bác sỹ hoặc tới khoa Hồi sức - Cấp cứu của bệnh viện gần nhất.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
Quá mẫn với các thành phần của thuốc.
Bệnh nhân bị cystin niệu.
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
Thuốc có chứa dầu nành. Nếu bạn dị ứng với đậu phộng hoặc đậu nành, không sử dụng thuốc này.
Bệnh nhân không dung nạp fructose di truyền (HFI) không nên sử dụng thuốc này.
Natri benzoat có thể làm tăng chứng vàng da (vàng da và mắt) ở trẻ sơ sinh (đến 4 tuần tuổi).
Thuốc có chứa màu ponceau 4R lake, có thể gây các phản ứng dị ứng.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Chưa ghi nhận được báo cáo về phản ứng có hại của thuốc.
Thông báo ngay cho bác sỹ hoặc dược sỹ những phản ứng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác với các thuốc khác
Tương tác của thuốc:
Các dữ liệu có sẵn cho đến nay chưa ghi nhận các tương tác có ý nghĩa lâm sàng.
Tương kỵ của thuốc:
Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc dùng đường uống, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.
Quá liều
Triệu chứng và biểu hiện khi sử dụng thuốc quá liều:
Không có dữ liệu về sử dụng thuốc quá liều, không dùng quá liều chỉ định của thuốc.
Cách xử trí khi dùng thuốc quá liều:
Tích cực theo dõi để có biện pháp xử trí kịp thời.
Lái xe và vận hành máy móc
Chưa có bằng chứng về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc.
Thai kỳ và cho con bú
Từ các dữ liệu có sẵn, có thể sử dụng thuốc ở phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Bảo quản
Nơi khô, nhiệt độ dưới 30 °C, tránh ánh sáng.
Bảo quản trong bao bì gốc của thuốc.
Quy cách đóng gói
Hộp 2 túi nhôm x 6 vỉ x 5 viên.
Hạn dùng
24 tháng kể từ ngày sản xuất. Không dùng thuốc quá hạn sử dụng đã ghi trên nhãn.
Dược lực học
Nhóm dược lý: Các thuốc da liễu khác.
Mã ATC: Không.
Chưa có dữ liệu.
Dược động học
Chưa có dữ liệu.
Đặc điểm
Viên nang mềm hình thuôn dài, màu nâu, bên trong chứa hỗn dịch thuốc màu trắng ngà, sánh, đồng nhất.