Thành phần
Mỗi viên nén bao phim chứa:
Hoạt chất:
Clonixin lysinat 125.0mg.
Tá dược: lactose, cellulose vi tinh thể, hydroxypropylcellulose, natri bicarbonat, tinh bột biến tính, magnesi stearat, ethylcellulose, calci hydroxid, hypromellose 2910, polyethylen glycol 6000, titan oxit, màu xanh số 1, màu vàng số 5, màu vàng số 203.
Công dụng (Chỉ định)
Điều trị các bệnh sau:
- Viêm khớp dạng thấp, đau cơ, đau dây thần kinh, đau âm ỉ sau chấn thương và sau phẫu thuật.
- Đau đầu, đau răng, đau tai, đau bụng kinh.
Thuốc chỉ dùng khi có sự kê đơn của Bác sĩ.
Cách dùng - Liều dùng
Uống 1 - 2 viên x 3 lần/ngày, uống sau bữa ăn.
Liều lượng có thể tăng hoặc giảm theo tuổi và triệu chứng bệnh.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
Bệnh nhân loét tiêu hóa.
Người quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần của chế phẩm.
Phụ nữ mang thai.
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
Cần biết rằng việc điều trị với các tác nhân chống viêm là điều trị triệu chứng, không phải điều trị nguyên nhân.
Cần cân nhắc những điều sau đây nếu thuốc được dùng để điều trị các bệnh mạn tính: các thử nghiệm lâm sàng thông thường (thử nghiệm nước tiểu, máu, thử nghiệm chức năng gan...) phải được thực hiện và đo thích hợp, kể cả giảm liều và ngừng dùng thuốc nếu các bất thường được phát hiện.
Các trị liệu khác ngoài việc dùng thuốc nên được cân nhắc.
Cần cân nhắc những điều sau đây nếu thuốc được dùng điều trị trong các bệnh cấp tính: thuốc phải được dùng tùy theo mức độ cấp của viêm, đau và sốt. Nếu được nên điều trị nguyên nhân.
Kiểm tra chặt chẽ tình trạng bệnh nhân và chú ý phát hiện các phản ứng không mong muốn.
Vì nhiễm trùng có khả năng lan rộng, phải dùng đồng thời với các kháng sinh thích hợp và phải theo dõi chặt chẽ khi dùng để chống lại sự viêm do nhiễm trùng.
Nên tránh dùng đồng thời với các tác nhân kháng viêm khác.
Liều tối thiểu cần thiết phải được dùng cẩn thận cho trẻ em và người lớn tuổi, và theo dõi chặt chẽ các phản ứng phụ.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Hệ tiêu hóa:
Các phản ứng phụ: trên đường tiêu hóa có thể xảy ra khi dùng trong thời gian dài, đặc biệt xuất huyết tiêu hóa, loét tiêu hóa.
Các phản ứng phụ khác:
Đôi khi nôn, chóng mặt, ngủ gà ngủ gật, đau đầu, đổ mồ hôi, ớn lạnh có thể xảy ra.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Nếu bất kỳ triệu chứng nào xảy ra nên ngưng dùng thuốc.
Thông báo ngay cho bác sĩ khi gặp phải các tác dụng không mong muốn của thuốc.
Tương tác với các thuốc khác
Thuốc này không ảnh hưởng đến sự đông máu vì thế việc kiểm soát liều là không cần thiết khi dùng đồng thời với thuốc chống đông.
Quá liều
Chưa có báo cáo về việc sử dụng thuốc quá liều.
Trong trường hợp uống quá liều, cần điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Thai kỳ và cho con bú
Sử dụng cho phụ nữ có thai:
Vì chưa xác định được độ an toàn của thuốc đối với người mang thai, do đó không nên dùng thuốc trong thời gian mang thai.
Sử dụng cho phụ nữ cho con bú:
Hiện chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa hay không. Trong thời gian điều trị với thuốc này nên ngừng cho con bú.
Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ dưới 30°C.
Quy cách đóng gói
10 viên/vỉ x 10 vỉ/hộp.
Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Dược lực học
Clonixin lysinat là thuốc giảm đau kháng viêm không steroid, một dẫn xuất của acid nicotinic có tác dụng kháng viêm, giảm đau.
Dược động học
Khi uống STIROS, thuốc hấp thu nhanh, đạt nồng độ tối đa sau 1 giờ. Sau 24 giờ, 62% lượng thuốc được thải qua nước tiểu và hơn 1% trong phân. Sau 120 giờ, hon 80% được thải qua nước tiểu và phân.
Clonixin là họp chất chính được tìm thấy trong huyết tương cho đến 6 giờ sau khi dùng thuốc nhưng clonixin, 4-OH clonixin và 5-OH clonixin là những hợp chất chính được bài tiết qua nước tiểu từ 0 - 24 giờ.