Thành phần
Hoạt chất: Dibencozide 2mg
Tá dược: Lactose monohydrat, povidon K30, đường aspartam, màu đỏ ponceau 4R, mùi dâu bột.
Công dụng (Chỉ định)
Dùng để điều trị hỗ trợ trong các trường hợp trẻ nhỏ chán ăn, suy dinh dưỡng và chậm lớn, nhiễm khuẩn tái phát, rối loạn tiêu hóa sau khi phẫu thuật, thời kỳ dưỡng bệnh sau khi ốm nặng, suy nhược ở người lớn và người cao tuổi.
Cách dùng - Liều dùng
Dibencozide STELLA được sử dụng bằng đường uống. Hòa tan cốm trong nước. Người lớn và trẻ em: 3 - 6 gói/ngày, chia 3 lần.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
- Mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
- Có tiền sử dị ứng với các cobalamin (vitamin B12 và các chất liên quan).
- U ác tính: Do vitamin B12 có liên quan đến sự phát triển của các mô có tốc độ sinh trưởng cao, nên có nguy cơ thúc đẩy sự tiến triển của các khối u này.
- Bệnh nhân có cơ địa dị ứng hen suyễn eczema.
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
- Dibencozide STELLA có chứa lactose. Không nên dùng thuốc này cho bệnh nhân có các vấn đề về di truyền hiếm gặp không dung nạp galactose, thiếu hụt enzym lactase toàn phần hay kém hấp thu glucose-galactose.
- Dibencozide STELLA có chứa aspartam. Aspartam là nguồn tạo ra phenylalanin, có thể gây hại cho bệnh nhân bị bệnh phenylketon niệu (PKU), một rối loạn di truyền hiếm gặp gây tích lũy phenylalanin do cơ thể không thể đào thải thích hợp.
- Dibencozide STELLA có chứa chất màu nhóm azo (ponceau 4R), có thể gây phản ứng dị ứng.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
- Da: Ngứa, mày đay, eczema, ban đỏ da, phù, sốc phản vệ, phù Quincke, mụn trứng cá.
- Tiết niệu: Nước tiểu đổi màu.
Tương tác với các thuốc khác
Tương tác của thuốc
- Sự hấp thu vitamin B12 qua đường tiêu hóa có thể bị giảm do neomycin, acid aminosalicylic, các thuốc kháng histamin H2 và colchicin.
- Nồng độ vitamin B12 trong huyết thanh có thể giảm khi dùng chung với các thuốc tránh thai đường uống.
Tương kỵ của thuốc
- Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.
Quá liều
Chưa có trường hợp quá liều nào được báo cáo.
Thai kỳ và cho con bú
Dibencozide được sử dụng an toàn cho phụ nữ có thai.
Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, nơi khô. Nhiệt độ không quá 30°C.
Quy cách đóng gói
Gói 1,5 g. Hộp 10 gói.
Hạn dùng
24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Dược lực học
Nhóm dược lý: Vitamin B12 (cyanocobalamin và các dẫn chất).
Mã ATC: B03BA04.
- Adenosylcobalamin (dibencozide) và methylcobalamin là các dạng chủ yếu của vitamin B12 trong cơ thể người và là những chất chuyển hóa có hoạt tính cần thiết cho hoạt động của các enzym phụ thuộc vitamin B12. Dibencozide là dạng chủ yếu trong mô tế bào, nơi hoạt chất này được dự trữ trong ty thể.
- Ở người, dibencozide cần thiết cho enzym methylmalonyl-CoA mutase được dùng trong phản ứng đồng phân hóa dị hóa methylmalonyl-CoA thành succinyl-CoA (dùng để tổng hợp porphyrin) và là một chất trung gian trong quá trình phân hủy valin, isoleucin, threonin, methionin, thymin, acid béo mạch lẻ và cholesterol. Thiếu dạng coenzym này của vitamin B12 dẫn đến tăng lượng methylmalonyl-CoA và glycin.
Dược động học
Ở người, khoảng 35% dibencozide được hấp thu nguyên vẹn sau khi uống và khoảng 77% liều dùng được lưu lại trong các mô của cơ thể. Hấp thu giảm ở những người thiếu yếu tố nội tại. Thuốc được thải trừ qua nước tiểu.
Đặc điểm
Thuốc cốm. Cốm màu hồng nhạt, thơm mùi dâu.