Thành phần
Hoạt chất: 1g thuốc mỡ chứa 20mg Mupirocin.
Tá dược: Polyethylen glycol 400, Polyethylen glycol 4000, Disodium edetat hydrat, nước tinh khiết.
Công dụng (Chỉ định)
Điều trị tại chỗ bệnh chốc lở, viêm nang lông và mụn mủ do Staphylococcus aureus và Streptococcus pyogenes. Điều trị nhiễm khuẩn da do bỏng hoặc bị thương.
Cách dùng - Liều dùng
Trẻ em > 1 tuổi và người lớn: Bôi 1 lượng nhỏ thuốc lên vùng da bị bệnh. Điều trị trong 10 ngày, 2 - 3 lần/ngày. Có thể dùng gạc băng lại nếu muốn.
Trẻ em < 1 tuổi: Chưa có bằng chứng và các nghiên cứu về an toàn, hiệu quả nên không sử dụng cho đối tượng này.
Bệnh nhân suy gan, suy thận: Không cần điều chỉnh liều.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
Bệnh nhân mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Trường hợp bệnh thận đa nang.
Phụ nữ có thai.
Phụ nữ cho con bú.
Không sử dụng thuốc này cho vết thương trong thời gian dài. Sử dụng lâu có thể tăng nguy cơ nhiễm khuẩn, viêm ruột kết màng giả. Không được bôi vào mắt, vào trong mũi.
Nếu không thấy tình trạng được cải thiện sau 3 đến 5 ngày sử dụng, tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ.
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
Ngừng sử dụng thuốc nếu kích ứng mạnh, xuất hiện nốt đỏ và đau, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tiến hành thử mẫn cảm và sử dụng thuốc trong giai đoạn ngắn nhất để ngăn phản ứng miễn dịch.
Không sử dụng thuốc này để phòng nhiễm trùng hoặc phòng tái phát herpes.
Không có báo cáo về sự dung nạp của thuốc. Tuy nhiên, không loại trừ khả năng này. Không sử dụng thuốc này như một chất pha loãng hoặc chất nền để trộn với các thuốc khác.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Rát, đau râm ran, đau, ngứa, phát ban.
Nôn, đau, phồng rộp, viêm da, hoại tử.
Dị ứng toàn thân.
Tương tác với các thuốc khác
Nếu đang sử dụng thuốc này và thuốc khác cùng lúc, tác dụng kháng khuẩn giảm.
Thai kỳ và cho con bú
Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai hoặc cho là có thai cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ vì không có nhiều trường hợp dùng thuốc này khi mang thai. Không sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú (Không có dữ liệu thuốc bài tiết vào sữa mẹ).
Bảo quản
Bảo quản dưới 300C.
Quy cách đóng gói
Hộp 1 tuýp 5 g; 15g.
Hạn dùng
24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Dược lực học
Mã ATC: DOGAX09, RO1AX06.
Mupirocin là một kháng sinh. Thuốc ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn. Thuốc có tác dụng kìm khuẩn ở nồng độ thấp và diệt khuẩn ở nông độ cao. Mupirocin có phổ kháng khuẩn hẹp, chủ yếu trên vi khuẩn Gram dương ưa khí. Hầu hết các chủng Staphylococci như Staphylococcus aureus, S.epidermidis, S. saprophylicus đều nhạy cảm với thuốc.
Dược động học
Khi bôi ngoài da, một lượng thuốc rất nhỏ được hấp thu vào vòng tuần hoàn chung. Thuốc chỉ dùng để bôi tại chỗ.