Thành phần
Mỗi viên nén có chứa:
Acid Ursodeoxycholic 200mg
Tá dược: Tinh bột bắp, Carboxymethylcellulose Calcium, Hydroxypropyl Cellulose, Colloidal silicone dioxide, Magnesium stearate, lactose.
Công dụng (Chỉ định)
Sỏi mật giàu cholesterol khi túi mật còn chức năng
Cải thiện chức năng gan trong xơ gan mật nguyên phát
Cải thiện chức năng gan trong bệnh viêm gan C
Cách dùng - Liều dùng
Thuốc này chỉ dùng theo sự kê đơn của thầy thuốc
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
Sỏi mật giàu cholesterol khi túi mật còn chức năng: 8-12mg/kg/ngày trước khi ngủ hoặc chia làm 2-3 lần (liều lớn hơn uống trước khi đi ngủ). Thời gian dùng 6-24 tháng tùy cỡ sỏi và thành phần sỏi.
Cải thiện chức năng gan trong xơ gan mật nguyên phát: 10-15mg/kg/ngày chia làm 2-4 lần
Cải thiện chức năng gan trong bệnh viêm gan C: 12 - 18mg/kg/ngày chia làm 3 lần
Bệnh nhân suy gan: không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan
Bệnh nhân suy thận: không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận
Người già: Không có sự khác nhau đáng kể về hiệu quả điều trị và tính an toàn của acid ursodeoxycholic giữa người lớn tuổi và người trẻ. Tuy nhiên, do chức năng sinh lý giảm ở người lớn tuổi, thận trọng khi dùng acid ursodeoxycholic cho bệnh nhân lớn tuổi
Trẻ em: Tính an toàn và hiệu quả ở trẻ em chưa được xác lập. Không dùng thuốc này cho trẻ em dưới 12 tuổi
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
Bệnh nhân mẫn cảm với thuốc hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Bệnh nhân bị nghẽn ống dẫn mật hoàn toàn (tác động lợi mật có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng)
Bệnh nhân viêm gan tiến triển nhanh
Bệnh nhân sỏi calci
Bệnh nhân viêm túi mật cấp
Phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai
Trẻ em dưới 12 tuổi
Bệnh nhân bệnh thận
Bệnh nhân loét dạ dày tá tràng cấp
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
Thận trọng khi chỉ định URUSO cho các bệnh nhân sau:
Bệnh nhân bệnh tuyến tụy trầm trọng
Bệnh nhân có sỏi mật trong ống mật (ứ mật có thể xảy ra do tác động lợi mật)
Bệnh nhân bệnh não do gan gây ra, xơ gan cổ trướng hoặc cần ghép gan
Bệnh nhân gan mạn tính
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Tiêu hóa: tiêu chảy, buồn nôn, ói mửa, hiếm khi đau bụng, táo bón, ợ nóng, đau vùng thượng vị
Quá mẫn: ngứa, hiếm khi phát ban
Các tác dụng ngoại ý khác: mệt mỏi toàn thân, choáng váng
* Thông báo cho bác sĩ bất kỳ tác dụng ngoại ý nào xảy ra khi dùng thuốc này
Tương tác với các thuốc khác
Thận trọng khi chỉ định thuốc này cùng với thuốc làm hạ dường huyết Tolbutamid cho bệnh nhân tiểu đường do thuốc này làm tăng tác dụng hạ đường huyết của thuốc Tolbutamid.
Các thuốc sau đây làm giảm khả năng hấp thu của Acid ursodeoxycholic:
- Cholestyramin, colestipol, than hoạt, các thuốc có chứa Magnesi và nhôm hydroxyd.
- Các thuốc làm tăng cholesterol trong mật (như các thuốc ngừa thai đường uống có chứa estrogen) hay các thuốc làm giảm cholesterol trong máu (như clofibrat)
Quá liều
Tiêu chảy có thể xảy ra khi dùng thuốc quá liều. Nhìn chung, các triệu chứng khác của quá liều không thể xảy ra do hấp thu acid ursodeoxycholic giảm khi tăng liều, và do đó được thải nhiều qua phân.
Không có phương pháp đặc hiệu trong điều trị quá liều. Trong trường hợp tiêu chảy, cần bù nước và điện giải.
Lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thai kỳ và cho con bú
Phụ nữ có thai: không dùng thuốc này cho phụ nữ có thai do đã có báo cáo về nhiễm độc bào thai trên động vật thử nghiệm
Phụ nữ cho con bú: Chưa biết thuốc này có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Do có nhiều thuốc bài tiết vào sữa mẹ, cần thận trọng khi chỉ định thuốc này cho phụ nữ cho con bú
Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín ở nhiệt độ dưới 30°C
Quy cách đóng gói
10 viên x 10 vỉ/hộp
Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Dược lực học
Sau khi uống, acid ursodeoxycholic được cô đặc và dự trữ trong túi mật, acid ursodeoxycholic làm giảm bão hòa cholesterol nhờ ức chế tổng hợp và bài tiết cholesterol ở gan, đồng thời ức chế tái hấp thu cholesterol vào ruột. Tác dụng giảm bão hòa cholesterol cho phép hòa tan từ từ sỏi cholesterol. Ngoài ra, acid ursodeoxycholic làm tăng lưu lượng mật, giúp cải thiện tình trạng ứ mật. Acid ursodeoxycholic giúp bảo vệ tế bào gan khỏi tác dụng gây độc gan của các acid mật không tan trong nước (như acid lithocholic, acid deoxycholic, acid chenodeoxycholic) nhờ ức chế cạnh tranh hấp thu vào ruột.
Dược động học
- Phân bố: sau khi uống, acid ursodeoxycholic vào máu và được chuyển trực tiếp đến gan, chỉ một lượng nhỏ lưu thông trong vòng tuần hoàn
- Chuyển hóa: Acid ursodeoxycholic nhanh chóng hấp thu vào gan và gắn kết với Glycin hoặc Taurin rồi đi vào mật. Một tỷ lệ nhỏ acid ursodeoxycholic chịu sự chuyển hóa do vi khuẩn trong chu trình gan-ruột
- Thải trừ: Acid ursodeoxycholic được đào thải chủ yếu qua phân
Đặc điểm
Viên nén hình tròn, màu trắng, một mặt có khắc số “200”, mặt còn lại có khắc chữ “DW” và vạch phân liều.